Nền Tảng Đa Dịch Vụ Sáng tạo

GMV – Chỉ Số “Vàng” Trong Thương Mại Điện Tử.

14/02/2025

Bạn đã từng nghe về cụm từ “GMV” trên các bản tin về kinh doanh và thương mại, nhưng đã bao giờ hiểu rõ ý nghĩa của nó? GMV (Gross Merchandise Volume) là một chỉ số quan trọng trong đánh giá hiệu suất kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực Thương mại điện tử.

Chỉ số này phản ánh tổng giá trị hàng hóa được bán qua một nền tảng trong một khoảng thời gian nhất định. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về GMV, cách tính và vai trò của nó trong phát triển doanh nghiệp.

GMV (Gross Merchandise Volume) là gì? Vai trò ra sao?

GMV (Gross Merchandise Volume) là gì? Vai trò ra sao?

1. Tổng quan về GMV (Gross Merchandise Volume)

GMV là nền tảng để đánh giá hiệu suất kinh doanh, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ bản chất và vai trò của nó.

1.1. Định nghĩa GMV và tầm quan trọng trong Thương mại điện tử

1.1.1. GMV là gì? Công thức tính cơ bản

GMV (Gross Merchandise Volume) là tổng giá trị hàng hóa được bán ra trong một khoảng thời gian, trước khi trừ đi chi phí hoặc lợi nhuận. Công thức tính:

Phương pháp tính GMV

Phương pháp tính GMV

1.1.2. Ví dụ thực tế

Một gian hàng Amazon bán 500 thỏi son với giá 10 USD và 300 tuýp kem dưỡng giá 30 USD.

GMV = (500×10) + (300×30) = 14,000 USD.

1.1.3. Lưu ý khi tính GMV

  • Trừ đi đơn hàng hủy (thường chiếm 10-15% GMV).
  • Không bao gồm phí vận chuyển hoặc thuế.

1.1.4. Phân biệt GMV với Doanh thu và Lợi nhuận

  • Doanh thu (Revenue): Số tiền thực nhận sau khi trừ chiết khấu, hoàn hàng.
  • Lợi nhuận (Profit): Doanh thu trừ đi mọi chi phí vận hành.
    GMV chỉ phản ánh quy mô giao dịch, không thể hiện hiệu quả tài chính.

1.1.5. So sánh GMV và NMV

So sánh sự khác nhau giữa GMV và NMV

So sánh sự khác nhau giữa GMV và NMV

a. Định nghĩa

  • NMV là giá trị hàng hóa sau khi đã trừ đi các khoản hoàn trả, hủy đơn và giảm giá.
  • NMV thường thấp hơn GMV và phản ánh chính xác hơn giá trị thực tế của giao dịch.

b. Điểm khác biệt giữa GMV và NMV

  • GMV cho thấy tổng quan về quy mô giao dịch, trong khi NMV phản ánh giá trị thực của đơn hàng thành công. NMV thường được sử dụng trong phân tích tài chính chi tiết.

1.2. Vai trò và tầm quan trọng của GMV

GMV giúp đo lường mức độ tiếp cận thị trường, tốc độ mở rộng và sức hút của sản phẩm. Đây là cơ sở để nhà đầu tư đánh giá sức khỏe của doanh nghiệp và tiềm năng phát triển.

Cụ thể, GMV phản ánh khả năng tạo ra giao dịch của nền tảng. Chỉ số cao thường đồng nghĩa với việc nền tảng có khả năng thu hút người bán và người mua tốt.

Ngoài ra, Nhà đầu tư thường sử dụng GMV như một trong những chỉ số quan trọng để định giá doanh nghiệp Thương mại điện tử. GMV cao có thể dẫn đến định giá cao hơn.

1.2.1. GMV phản ánh quy mô thị trường

Chỉ số GMV cao chứng tỏ doanh nghiệp đang chiếm thị phần lớn. Ví dụ: Shopee công bố GMV 2022 đạt 73,5 tỷ USD, khẳng định vị thế dẫn đầu Đông Nam Á.

1.2.2. Tác động đến định giá doanh nghiệp

Các công ty như Amazon hay Alibaba thường được định giá dựa trên GMV. Chỉ số này hấp dẫn nhà đầu tư vì thể hiện khả năng mở rộng.

1.2.3. Case study: Shopee và Lazada

Shopee tập trung tăng GMV thông qua chương trình “Flash Sale”, trong khi Lazada dùng “Lazada Wallet” để khuyến khích mua sắm định kỳ.

2. 5 yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến GMV

GMV không chỉ phụ thuộc vào số lượng đơn hàng mà còn chịu tác động bởi nhiều yếu tố phức tạp.

5 yếu tố ảnh hưởng đến GMV

5 yếu tố ảnh hưởng đến GMV

2.1. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

Tăng traffic website từ 10.000 lên 50.000 lượt/tháng có thể nâng GMV gấp 5 lần nếu duy trì tỷ lệ chuyển đổi 2%. Ví dụ: Theo HubSpot, 70% doanh nghiệp tăng GMV nhờ tối ưu landing page để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.

2.2 Giá trị đơn hàng trung bình (AOV)

Theo Nielsen, tăng AOV giúp GMV có thể tăng đến 40% dù số lượng đơn hàng không đổi. Chiến lược up-selling (gợi ý sản phẩm cao cấp hơn) là cách hiệu quả để thúc đẩy AOV.

2.3. Chiến lược Cross-selling/Up-selling

Amazon thành công nhờ gợi ý “Frequently Bought Together”, giúp tăng 35% GMV. Khuyến mãi “Mua 1 tặng 1” cũng kích thích khách hàng mua nhiều hơn, nhưng cần kiểm soát để tránh giảm lợi nhuận.

2.4. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Retention rate)

Khách hàng quay lại mua hàng chiếm 40% GMV của các sàn TMĐT (theo McKinsey). Ví dụ: Zalora áp dụng chương trình “VIP Membership” giúp tăng 25% GMV từ nhóm khách hàng trung thành.

2.5. Tối ưu quy trình thanh toán

Theo Baymard Institute, 70% khách hàng bỏ giỏ hàng do quy trình thanh toán phức tạp. Những cải tiến trong quy trình thanh toán, đơn giản hóa thủ tục hoặc hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán phổ thông hơn sẽ góp phần tối không nhỏ đến khả năng mua hàng của người dùng.

Ví dụ: Shopee tích hợp ví điện tử ShopeePay giúp rút ngắn thời gian thanh toán, và ra mắt SPayLater hỗ trợ người dùng mua trước – trả sau, từ đó tăng đáng kể GMV.

3. Chiến lược tăng GMV hiệu quả

Tối ưu trải nghiệm khách hàng và marketing đa kênh là chìa khóa thúc đẩy GMV bền vững.

Chiến lược tăng GMV hiệu quả

Chiến lược tăng GMV hiệu quả

3.1. Tối ưu trải nghiệm người dùng

3.1.1. Thiết kế website chuẩn UX/UI

Theo Adobe, website load trong 2 giây giữ chân 75% khách hàng, tăng tỷ lệ chuyển đổi. Bên cạnh đó, một website hoặc nền tảng thương mại điện tử có thiết kế trực quan, đảm bảo các yếu tố thân thiện với người dùng cũng góp phần giúp tăng trải nghiệm mua hàng, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.

3.1.2. Cá nhân hóa

Amazon sử dụng AI phân tích các thông tin về hành vi mua hàng, lịch sử tìm kiếm trên internet để đề xuất sản phẩm cá nhân hóa cho từng người dùng, tăng 25% GMV. Điều này là kết quả của việc rút ngắn hành trình tìm kiếm sản phẩm, cũng như tạo yếu tố nhắc lại với các sản phẩm mà người dùng đã tìm kiếm trước đó, nhưng chưa đi đến quyết định mua hàng.

3.2. Ứng dụng Digital Marketing

3.2.1. Retargeting Ads

Facebook Ads giúp doanh nghiệp tiếp cận 98% khách hàng bỏ giỏ hàng, tăng GMV 20%.

4. Hạn chế của GMV và xu hướng tương lai

Dù là chỉ số quan trọng, nó không phải “viên thuốc trị bách bệnh” cho doanh nghiệp. Hiểu rõ hạn chế và xu hướng mới giúp doanh nghiệp cân bằng giữa tăng trưởng và bền vững.

Hạn chế của GMV và xu hướng tương lai

Hạn chế của GMV và xu hướng tương lai

4.1. GMV có thực sự phản ánh sức khỏe doanh nghiệp?

4.1.1. Bỏ qua chi phí và lợi nhuận thực

GMV chỉ tập trung vào tổng giá trị giao dịch, không tính đến chi phí vận hành, tiếp thị, hoặc tỷ lệ hoàn hàng. Ví dụ: Năm 2019, Brandless – startup TMĐT Mỹ – đạt GMV 100 triệu USD nhưng phá sản vì chiết khấu quá sâu (30-40%) khiến lợi nhuận âm.

4.1.2. Dễ bị thổi phồng bằng chiến lược “đốt tiền”

Nhiều startup sử dụng voucher giảm giá cực mạnh hoặc miễn phí vận chuyển để tăng GMV ảo. Groupon từng công bố GMV gần 5 tỷ USD năm 2011 nhưng sụp đổ vì 70% khách hàng không quay lại sau khuyến mãi.

4.1.3. Không đo lường được trải nghiệm khách hàng

GMV cao không đồng nghĩa với sự hài lòng của khách hàng. Theo Forrester, 52% người dùng tại Đông Nam Á từ bỏ sàn TMĐT do giao hàng chậm hoặc dịch vụ kém, dù GMV của sàn vẫn tăng.

4.2. Xu hướng thay thế GMV trong thương mại Điện tử

4.2.1. Net Merchandise Volume (NMV): Bước tiến của GMV

NMV = GMV – (Chiết khấu + Hoàn hàng + Phí hoàn tiền). Một số nền tảng TMĐT đã dùng NMV để phản ánh chính xác hơn doanh thu thực. Ví dụ: Nếu GMV là 1.000 tỷ nhưng hoàn hàng 150 tỷ, NMV chỉ còn 850 tỷ.

4.2.2. Kết hợp với Customer Lifetime Value (CLV)

CLV đo lường giá trị dài hạn của khách hàng. Amazon chi 30% ngân sách marketing để tăng CLV thay vì tập trung vào ngắn hạn. Theo McKinsey, doanh nghiệp kết hợp GMV và CLV có tỷ suất lợi nhuận cao hơn 60%.

4.2.3. Ứng dụng Big Data & AI để dự đoán GMV

Công nghệ AI phân tích hành vi mua sắm và dự báo GMV theo thời gian thực. Alibaba sử dụng AI dự đoán chính xác đến 95%, giúp tối ưu kho hàng và chiến dịch marketing.

4.2.4. Xu hướng đo lường tác động môi trường và xã hội (ESG)

Khách hàng ngày càng quan tâm đến phát thải carbon và đạo đức kinh doanh. Zalora công bố chỉ số “Green GMV” – tỷ lệ GMV từ sản phẩm thân thiện môi trường, thu hút 20% người dùng Gen Z.

4.2.5. Blockchain: Minh bạch hóa GMV

Công nghệ blockchain giúp theo dõi nguồn gốc sản phẩm và xác thực giao dịch, ngăn GMV ảo. Walmart áp dụng blockchain để giảm 50% gian lận hàng giả, qua đó nâng cao độ tin cậy.

5. Kết luận

GMV là công cụ đắc lực để mở rộng thị phần, nhưng doanh nghiệp cần cân bằng với chi phí và lợi nhuận. Vì vậy, cần kết hợp với CLV, Retention Rate để xây dựng chiến lược bền vững.

Tìm hiểu thêm các tin tức về Thương mại điện tử Quốc tế cùng TTK Global Ventures tại đây

Share:

Bài trước

Payoneer Việt Nam: Hướng Dẫn Đăng Ký Và Rút Tiền Về Tài Khoản

Bài kết tiếp

Ecommerce Enabler - Giải Pháp Toàn Diện Cho Nhà Bán Hàng Online!

Listing nổi bật

Kết Nối Thế Giới
Kinh Doanh

Với sứ mệnh làm cho thương mại điện tử trở nên dễ dàng.

Liên hệ ngay

LISTING MEDIA