Sáng tạo

CAGR Là Gì? Cách Tính Và Ứng Dụng Tỷ Lệ Tăng Trưởng Kép Hàng Năm

19/09/2024

Trong thế giới tài chính và đầu tư, việc hiểu rõ các chỉ số tăng trưởng không chỉ giúp bạn đo lường hiệu suất của một khoản đầu tư mà còn là chìa khóa để đưa ra những quyết định sáng suốt. Trong số các chỉ số phổ biến, CAGR (Compound Annual Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm) được coi là một công cụ hữu ích để đánh giá sự tăng trưởng của một khoản đầu tư hoặc doanh nghiệp trong một khoảng thời gian dài.
Tìm hiểu chi tiết về CAGR - Tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm

Tìm hiểu chi tiết về CAGR – Tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm

Vậy CAGR là gì? Làm thế nào để tính toán chính xác và ứng dụng nó hiệu quả trong các lĩnh vực như tài chính, đầu tư và kinh doanh? Hãy cùng TTK Global Ventures khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. Giới thiệu về CAGR

Tăng trưởng của một khoản đầu tư hay doanh nghiệp thường không diễn ra một cách đều đặn. Để có một bức tranh tổng quan về hiệu suất tăng trưởng, CAGR là chỉ số hữu dụng giúp bạn tính toán tỷ lệ trung bình hàng năm mà lợi nhuận hoặc doanh thu đã tăng hoặc giảm trong một khoảng thời gian nhất định.
CAGR giúp bạn trả lời câu hỏi: “Nếu khoản đầu tư này tăng trưởng đều đặn mỗi năm với một tỷ lệ nhất định, thì tỷ lệ đó là bao nhiêu?”

Định nghĩa về CAGR

CAGR, viết tắt của Compound Annual Growth Rate, hay còn gọi là Tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm, là một chỉ số tài chính quan trọng dùng để đo lường tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm của một khoản đầu tư hoặc một chỉ số kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.
CAGR là gì? Viết tắt của CAGR

CAGR là gì? Viết tắt của CAGR

Nói một cách đơn giản, CAGR cho biết tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm của một khoản đầu tư, giả định rằng nó tăng trưởng với tốc độ ổn định trong suốt khoảng thời gian được xem xét. Điều này giúp “san bằng” những biến động ngắn hạn và cung cấp một cái nhìn tổng quan về xu hướng tăng trưởng dài hạn.

Chỉ số CAGR bao nhiêu được xem là tốt?

Câu hỏi “CAGR bao nhiêu là tốt?” không có câu trả lời cố định, vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngành nghề, thị trường, và bối cảnh kinh tế. Tuy nhiên, chúng ta có thể đưa ra một số hướng dẫn chung:
  • Đối với thị trường chứng khoán: CAGR từ 7-10% thường được coi là tốt. Chẳng hạn, chỉ số S&P 500 có CAGR khoảng 10% trong giai đoạn 1926-2021, theo dữ liệu từ Morningstar.
  • Đối với doanh nghiệp: CAGR từ 10-20% thường được xem là tốt, tùy thuộc vào quy mô và giai đoạn phát triển của công ty. Ví dụ, một startup công nghệ có thể đạt CAGR trên 50%, trong khi một công ty lớn và ổn định có thể coi CAGR 5-10% là tốt.
  • Đối với nền kinh tế: CAGR GDP từ 2-3% được coi là tốt đối với các nước phát triển, trong khi các nền kinh tế mới nổi có thể đạt CAGR 5-7% hoặc cao hơn.
Tuy nhiên, bạn cần nhớ rằng CAGR cao không phải lúc nào cũng tốt. Nó cần được xem xét cùng với các yếu tố khác như rủi ro, độ biến động và tính bền vững của tăng trưởng.

Tầm quan trọng của CAGR trong tài chính và đầu tư

CAGR nắm vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất & đưa ra quyết định đầu tư

CAGR nắm vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất & đưa ra quyết định đầu tư

CAGR không chỉ là một con số, mà còn là một công cụ quan trọng giúp bạn đánh giá hiệu suất đầu tư và đưa ra quyết định tài chính. Dưới đây là một số lý do tại sao nó quan trọng:
  • So sánh hiệu suất: CAGR cho phép so sánh hiệu suất của các khoản đầu tư khác nhau một cách công bằng, bất kể khoảng thời gian đầu tư.
  • Dự báo tương lai: Dựa trên CAGR quá khứ, các nhà đầu tư và phân tích có thể dự đoán giá trị tương lai của một khoản đầu tư.
  • Đánh giá quản lý: CAGR giúp đánh giá hiệu quả quản lý của một công ty hoặc quỹ đầu tư trong dài hạn.
  • Lập kế hoạch tài chính: Nhà đầu tư có thể sử dụng CAGR để lập kế hoạch tài chính dài hạn, như tính toán số tiền cần tiết kiệm để đạt mục tiêu tài chính trong tương lai.

Ứng dụng rộng rãi của CAGR trong việc đo lường hiệu suất tăng trưởng của một khoản đầu tư hoặc doanh nghiệp

CAGR được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
  • Đánh giá cổ phiếu: Nhà đầu tư sử dụng CAGR để đánh giá tốc độ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận của công ty.
  • Phân tích quỹ đầu tư: CAGR giúp so sánh hiệu suất của các quỹ đầu tư khác nhau.
  • Đánh giá ngành: Các nhà phân tích sử dụng CAGR để đánh giá tốc độ tăng trưởng của các ngành khác nhau.
  • Dự báo thị trường: CAGR được sử dụng để dự báo quy mô thị trường trong tương lai.
  • Đánh giá kinh tế vĩ mô: Các nhà kinh tế sử dụng CAGR để đánh giá tốc độ tăng trưởng GDP, lạm phát và các chỉ số kinh tế khác.

2. Cách tính CAGR

Công thức tính CAGR

Trong đó:
  • BV: giá trị ban đầu của đầu tư
  • EV: giá trị kết thúc của đầu tư
  • N: số chu kì (ví dụ số năm, số quý hoặc tháng, ngày…)

Ví dụ minh họa cách tính CAGR

Hãy cùng xem xét một ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn cách tính CAGR:
Giả sử bạn đầu tư 10.000 USD vào một cổ phiếu. Sau 5 năm, giá trị khoản đầu tư của bạn tăng lên 16.000 USD. Chúng ta sẽ tính CAGR như sau:
CAGR = (16.000 / 10.000)^(1/5) – 1 = 1,6^0,2 – 1 = 1,0986 – 1 = 0,0986 hoặc 9,86%
Điều này có nghĩa là khoản đầu tư của bạn đã tăng trưởng với tốc độ trung bình 9,86% mỗi năm trong 5 năm qua.

3. Hàm tính CAGR trong Excel

CÁCH 1: Sử dụng công thức CAGR

Từ công thức CAGR ở trên, chúng ta chỉ cần vài phút là tạo được công thức tính CAGR trong Excel. Chỉ cần chỉ rõ các giá trị sau trong trang tính:
  • BV: giá trị ban đầu của đầu tư
  • EV: giá trị kết thúc của đầu tư
  • n: số chu kì (ví dụ số năm, số quý hoặc tháng, ngày…)
Sau đó viết công thức CAGR vào ô trống như sau:
=(EV/BV)^(1/n)-1
Trong ví dụ này, BV ở ô B1, EV ở ô B2, và n ô B3. Do đó, chúng ta nhập công thức sau vào ô B5
=(B2/B1)^(1/B3)-1

CÁCH 2: Sử dụng hàm POWER

Một cách khác giúp các bạn tính CAGR nhanh chóng là sử dụng hàm POWER cho kết quả là một số được nâng lên theo luỹ thừa.
Cú pháp của hàm POWER như sau:
POWER (number, power)
Với number là cơ số và power là số mũ.
Để tạo công thức tính CAGR dựa trên hàm POWER, xác định tham số như sau:
  • Number: giá trị kết thúc (EV)/giá trị bắt đầu (BV)
  • Power : 1/số chu kì (n)
=POWER (EV/BV, 1/n)-1
Dưới đây là ví dụ cách tính CAGR dựa trên hàm POWER
=POWER (B7/B2, 1/5)-1

CÁCH 3: Sử dụng hàm RATE

Một cách khác để tính CAGR là sử dụng hàm RATE cho kết quả là tỉ lệ lãi suất mỗi chu kì của một niên kim
RATE(nper, pmt, pv, [fv], [type], [guess])
Từ cái nhìn đầu tiên, cú pháp này trông có vẻ phức tạp nhưng một khi bạn đã hiểu các tham số của nó, bạn có thể sẽ thích cách này để tính CAGR hơn
  • Nper (bắt buộc) : tổng số lần trả cho một niên kim. Ví dụ số chu kì của một khoản vay hoặc đầu tư cần phải trả
  • Pmt: khoản tiền phải trả mỗi kì. Nếu bỏ trống, tham số fv phải được cung cấp
  • Pv (bắt buộc): giá trị hiện tại của khoản đầu tư
  • Fv: giá trị tương lai của khoản đầu tư sau khi thực hiện lần thanh toán cuối cùng. Nếu bị bỏ trống, công thức sẽ tự động đặt giá trị mặc định 0
  • Type: giá trị tuỳ chọn xác định thời điểm các khoản thanh toán đến hạn
  • 0 (mặc định): các khoản thanh toán đến kì hạn cuối mỗi chu kì
  • 1: các khoản thanh toán đến kì hạn đầu mỗi chu kì
  • Guess: dự đoán của bạn về tỉ lệ. Nếu bỏ qua, công thức giả định là 10%
Để biến hàm RATE thành công thức tính CAGR, bạn cần xác định tham số đầu (nper), thứ 3 (pv) và thứ 4 (fv) như sau:
=RATE (n,, -BV, EV)
Với
  • BV là giá trị đầu của đầu tư
  • EV là giá trị cuối của đầu tư
  • n là số chu kì
Lưu ý: Bạn cần xác định rõ giá trị ban đầu (BV) là số âm, nếu không hàm CAGR sẽ trả về lỗi #NUM!
Để tính tỉ lệ tăng trưởng luỹ kế trong ví dụ này, công thức sẽ như sau:
=RATE (5,,-B2, B7)
Để tránh khỏi rắc rối khi tính số chu kì bằng tay, bạn có thể sử dụng hàm ROW:
=RATE (ROW (B7)-ROW (B2),,-B2, B7)

4. Ứng dụng thực tiễn của CAGR

Trong đầu tư chứng khoán

CAGR giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu suất thực tế của các cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư qua các giai đoạn khác nhau. Ví dụ:
  • So sánh hiệu suất: Nhà đầu tư có thể so sánh CAGR của các cổ phiếu khác nhau để xác định đâu là khoản đầu tư hiệu quả nhất trong dài hạn.
  • Đánh giá quỹ đầu tư: CAGR giúp nhà đầu tư so sánh hiệu suất của các quỹ đầu tư với nhau và với chỉ số thị trường.
  • Dự báo tương lai: Dựa trên CAGR quá khứ, nhà đầu tư có thể ước tính giá trị tương lai của khoản đầu tư.
Ví dụ: Theo dữ liệu từ S&P Dow Jones Indices, chỉ số S&P 500 có CAGR khoảng 10,7% trong giai đoạn 1957-2021. Thông tin này giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về hiệu suất dài hạn của thị trường chứng khoán Mỹ.

Trong kinh doanh

Doanh nghiệp sử dụng CAGR để theo dõi sự phát triển doanh thu, lợi nhuận hoặc thị phần qua nhiều năm. Cụ thể:
  • Đánh giá tăng trưởng: CAGR giúp doanh nghiệp đánh giá tốc độ tăng trưởng của mình so với đối thủ và trung bình ngành.
  • Lập kế hoạch chiến lược: Dựa trên CAGR quá khứ, doanh nghiệp có thể đặt mục tiêu tăng trưởng cho tương lai.
  • Báo cáo cho nhà đầu tư: CAGR thường được sử dụng trong báo cáo tài chính để thể hiện tốc độ tăng trưởng dài hạn của công ty.
Ví dụ: Theo báo cáo tài chính của Amazon, CAGR doanh thu của công ty trong giai đoạn 2016-2021 là khoảng 27,5%. Con số này giúp nhà đầu tư và các nhà phân tích đánh giá tốc độ tăng trưởng ấn tượng của Amazon trong những năm gần đây.

Trong tính toán và dự báo tài chính

Các nhà phân tích tài chính sử dụng CAGR để dự báo sự phát triển của thị trường hoặc xu hướng tăng trưởng của các ngành công nghiệp. Ví dụ:
  • Dự báo thị trường: CAGR được sử dụng để ước tính quy mô thị trường trong tương lai. Ví dụ, theo báo cáo của Grand View Research, thị trường trí tuệ nhân tạo toàn cầu dự kiến sẽ đạt CAGR 36,6% từ 2020 đến 2030.
  • Phân tích ngành: CAGR giúp so sánh tốc độ tăng trưởng của các ngành khác nhau. Chẳng hạn, ngành công nghệ thông tin thường có CAGR cao hơn so với các ngành truyền thống như sản xuất.
  • Định giá doanh nghiệp: Các chuyên gia tài chính sử dụng CAGR để dự báo doanh thu và lợi nhuận tương lai, từ đó định giá doanh nghiệp.

5. Lợi ích của CAGR

  • Đơn giản hóa việc so sánh tăng trưởng
CAGR giúp đơn giản hóa việc so sánh tăng trưởng giữa các khoản đầu tư hoặc doanh nghiệp khác nhau. Thay vì phải xem xét nhiều con số tăng trưởng hàng năm. Ví dụ: Nếu công ty A có CAGR doanh thu 15% trong 5 năm qua, trong khi công ty B có CAGR 10%, bạn có thể nhanh chóng kết luận rằng công ty A đang tăng trưởng nhanh hơn.
  • Cung cấp cái nhìn dài hạn về tăng trưởng
CAGR giúp “san bằng” những biến động ngắn hạn và cung cấp một cái nhìn tổng quan về xu hướng tăng trưởng dài hạn. Ví dụ: Một công ty có thể có năm tăng trưởng mạnh và năm suy giảm, nhưng CAGR sẽ cho bạn biết tốc độ tăng trưởng trung bình trong cả giai đoạn.
  • Hỗ trợ ra quyết định đầu tư
Bằng cách so sánh CAGR của các khoản đầu tư khác nhau, nhà đầu tư có thể xác định được những cơ hội đầu tư tiềm năng nhất. Ví dụ: Nếu bạn đang cân nhắc giữa đầu tư vào hai quỹ tương hỗ, việc so sánh CAGR của chúng trong 5-10 năm qua có thể giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

6. Điểm yếu của CAGR

Mặc dù CAGR là một công cụ hữu ích, nhưng nó cũng có một số hạn chế mà bạn cần lưu ý:
  • Không phản ánh biến động ngắn hạn
CAGR chỉ cung cấp tốc độ tăng trưởng trung bình và không phản ánh được những biến động trong ngắn hạn. Điều này có thể che giấu những rủi ro hoặc cơ hội quan trọng. Ví dụ: Một cổ phiếu có CAGR 10% trong 5 năm có thể đã trải qua những năm tăng 30% và những năm giảm 20%.
  • Có thể bị ảnh hưởng bởi điểm đầu và điểm cuối
CAGR chỉ xem xét giá trị tại điểm đầu và điểm cuối của khoảng thời gian, do đó có thể bị ảnh hưởng mạnh bởi những biến động bất thường tại hai thời điểm này. Ví dụ: Nếu bạn tính CAGR của một cổ phiếu từ đỉnh của thị trường bull đến đáy của thị trường bear, kết quả sẽ không phản ánh chính xác xu hướng tăng trưởng thực sự của cổ phiếu đó.
  • Không tính đến rủi ro và biến động
CAGR không cung cấp thông tin về rủi ro hoặc độ biến động của khoản đầu tư. Hai khoản đầu tư có thể có cùng CAGR nhưng mức độ rủi ro rất khác nhau. Ví dụ: Một cổ phiếu công nghệ và một trái phiếu chính phủ có thể có cùng CAGR 5% trong 10 năm, nhưng cổ phiếu công nghệ chắc chắn sẽ có độ biến động và rủi ro cao hơn nhiều.

7. So sánh CAGR với các chỉ số tăng trưởng khác

Để hiểu rõ hơn về CAGR, chúng ta hãy so sánh nó với hai chỉ số tăng trưởng phổ biến khác: AAGR (Average Annual Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm) và IRR (Internal Rate of Return – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ).
Bảng so sáng giữa CAGR, AAGR và IRR

Bảng so sáng giữa CAGR, AAGR và IRR

Ví dụ minh họa: Giả sử một khoản đầu tư có giá trị ban đầu là 10.000 USD và sau 3 năm tăng lên 13.310 USD với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm lần lượt là 10%, 15% và 5%.
  • CAGR = (13.310 / 10.000)^(1/3) – 1 = 10%
  • AAGR = (10% + 15% + 5%) / 3 = 10%
  • IRR trong trường hợp này sẽ bằng CAGR, tức là 10%

8. Lưu ý khi sử dụng CAGR

Không phù hợp cho các kỳ ngắn hạn hoặc biến động

CAGR hoạt động tốt nhất cho các kỳ dài hạn, nơi mà tốc độ tăng trưởng diễn ra đều đặn. Đối với các khoản đầu tư ngắn hạn hoặc các doanh nghiệp có sự biến động mạnh mẽ, CAGR có thể không phản ánh chính xác thực tế.
Ví dụ, nếu bạn đầu tư vào một cổ phiếu có sự biến động lớn trong 1-2 năm, CAGR sẽ không thể hiện đầy đủ mức độ rủi ro và biến động mà bạn đã trải qua. Trong các trường hợp như vậy, bạn nên cân nhắc sử dụng các chỉ số khác như IRR hoặc theo dõi chi tiết các thay đổi hàng năm để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu suất đầu tư.

Không phản ánh được sự biến động chi tiết

Như đã đề cập ở phần trước, CAGR chỉ cung cấp một tỷ lệ tăng trưởng trung bình dài hạn và không phản ánh được sự biến động hàng năm. Điều này có nghĩa là nếu một khoản đầu tư có sự tăng trưởng đột ngột hoặc suy giảm mạnh trong một số năm, CAGR sẽ không thể hiện rõ điều này.
Ví dụ, nếu bạn đầu tư vào một công ty có doanh thu tăng trưởng mạnh trong năm đầu, sau đó giảm mạnh trong các năm tiếp theo và cuối cùng quay lại mức ban đầu, CAGR sẽ cho thấy mức tăng trưởng bằng 0. Tuy nhiên, thực tế là bạn đã trải qua một giai đoạn biến động lớn trong quá trình đầu tư.

Đảm bảo tính chính xác khi chọn thời gian tính toán

Một yếu tố quan trọng khi sử dụng CAGR là phải chọn đúng thời gian bắt đầu và kết thúc để có được kết quả chính xác. Nếu bạn chọn thời điểm đầu và cuối một cách không hợp lý, có thể dẫn đến sự sai lệch lớn trong kết quả.
Ví dụ, nếu bạn chọn thời điểm bắt đầu là khi thị trường đang ở đáy và thời điểm kết thúc là khi thị trường ở đỉnh, CAGR sẽ cho bạn một tỷ lệ tăng trưởng rất cao nhưng không phản ánh đúng thực tế chung của khoản đầu tư. Việc chọn thời điểm không hợp lý có thể dẫn đến việc đưa ra những quyết định sai lầm trong đầu tư hoặc đánh giá sai lầm về hiệu suất của một doanh nghiệp.
Do đó, khi tính toán CAGR, bạn cần phải chọn các mốc thời gian phù hợp và đại diện cho sự phát triển chung của khoản đầu tư hoặc doanh nghiệp, tránh các trường hợp chọn điểm đầu và điểm cuối quá đặc thù (chẳng hạn như tại các giai đoạn thị trường quá sôi động hoặc quá suy thoái).

9. Tổng kết

Qua bài viết này, TTK Global Ventures đã dẫn bạn qua một hành trình khám phá chi tiết về CAGR – Tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm, đây không chỉ là một công cụ mạnh mẽ để đo lường sự tăng trưởng dài hạn, mà còn giúp đưa ra cái nhìn tổng quan và ổn định hơn về hiệu suất của khoản đầu tư hoặc doanh nghiệp theo thời gian.
Để sử dụng CAGR hiệu quả, bạn cần lưu ý rằng nó không phản ánh được rủi ro và sự biến động hàng năm, mà chỉ cung cấp một con số trung bình về tốc độ tăng trưởng dài hạn, giúp bạn có cái nhìn tổng quát về sự phát triển bền vững của doanh nghiệp hoặc danh mục đầu tư của bạn.
Xem chi tiết các giải pháp dịch vụ tại TTK Global Ventures giúp doanh nghiệp Việt Nam bán hàng thông qua Thương mại điện tử Quốc tế: Tại đây

Share:

Bài trước

Làm Thế Nào Doanh Nghiệp Nhỏ Có Thể Cạnh Tranh Với Các "Ông Lớn" Trong Ngành Thương Mại Điện Tử?

Bài kết tiếp

Amazon Ra Mắt Export Central, Cho Phép Nhà Bán Hàng Xuất Khẩu Đến 39 Quốc Gia Ở Châu Âu Chỉ Với "Ba Cú Nhấp Chuột"

Listing nổi bật

Kết Nối Thế Giới
Kinh Doanh

Với sứ mệnh làm cho thương mại điện tử trở nên dễ dàng.

Liên hệ ngay

LISTING MEDIA